Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fatness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæt.nəs/
Danh từ
sửa
fatness
/ˈfæt.nəs/
Sự
béo
, sự
mập
, sự
mũm mĩm
.
Sự
màu mỡ
;
tính chất
màu mỡ
(đất đai).
Tham khảo
sửa
"
fatness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)