Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fatherly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑː.ðɜː.li/
Tính từ
sửa
fatherly
& phó từ
/ˈfɑː.ðɜː.li/
Như
cha
, như
bố
;
nhân từ
như
cha
,
hiền hậu
như
cha
.
Tham khảo
sửa
"
fatherly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)