Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑː.ðɜː.ləs/

Tính từ

sửa

fatherless /ˈfɑː.ðɜː.ləs/

  1. Không có cha, không có bố, mồ côi cha.

Tham khảo

sửa