Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fatalize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
fatalize
nội động từ
Tin
ở
số mệnh
;
chịu
số mệnh
định đoạt.
Ngoại động từ
sửa
fatalize
ngoại động từ
Bắt
phải
chịu
số mệnh
; để cho
số mệnh
định đoạt.
Tham khảo
sửa
"
fatalize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)