Tiếng Anh sửa

Nội động từ sửa

fatalize nội động từ

  1. Tinsố mệnh; chịu số mệnh định đoạt.

Ngoại động từ sửa

fatalize ngoại động từ

  1. Bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt.

Tham khảo sửa