Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæʃ.nə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fashionable /ˈfæʃ.nə.bəl/

  1. Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng.

Danh từ sửa

fashionable /ˈfæʃ.nə.bəl/

  1. Người đúng mốt (ăn mặc... ); người lịch sự, người sang.

Tham khảo sửa