Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfæ.sᵊn.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

fascination /ˌfæ.sᵊn.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự thôi miên, sự làm .
  2. Sự mê hoặc, sự quyến rũ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.si.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fascination
/fa.si.na.sjɔ̃/
fascinations
/fa.si.na.sjɔ̃/

fascination gc /fa.si.na.sjɔ̃/

  1. Sự thôi miên.
  2. (Nghĩa bóng) Sự làm mê hồn, sự làm quyến rũ.

Tham khảo

sửa