Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈfæsɪˌneɪtɪŋ/
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

fascinating (so sánh hơn more fascinating, so sánh nhất most fascinating)

  1. Làm , làm say mê, quyến rũ.

Động từ

sửa

fascinating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fascinate.

Tham khảo

sửa