fartkamera
Tiếng Thụy Điển
sửaTừ nguyên
sửaTừ fart (“tốc độ”) + kamera (“máy quay, camera”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửafartkamera gc
Biến cách
sửaBiến cách của fartkamera | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | fartkamera | fartkameran | fartkameror | fartkamerorna |
gen. | fartkameras | fartkamerans | fartkamerors | fartkamerornas |