Tiếng Thụy Điển

sửa
 
Wikipedia tiếng Thụy Điển có bài viết về:
 
Fartkamera.

Từ nguyên

sửa

Từ fart (tốc độ) +‎ kamera (máy quay, camera).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fartkamera gc

  1. Máy quay phát hiện xe chạy quá tốc độ.

Biến cách

sửa
Biến cách của fartkamera 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. fartkamera fartkameran fartkameror fartkamerorna
gen. fartkameras fartkamerans fartkamerors fartkamerornas

Tham khảo

sửa