Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít farskap farskapen, farskapet
Số nhiều

farskap gđt

  1. Phụ hệ.
    Han ble tillagt farskapet til barnet

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa