Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
farskap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
farskap
farskapen
,
farskapet
Số nhiều
—
—
farskap
gđt
Phụ hệ
.
Han ble tillagt
farskap
et til barnet
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
farskapssak
gđc
:
Việc
xác
định
phụ hệ
, ai là
cha
của đứa
bé
.
Tham khảo
sửa
"
farskap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)