Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈrɑː.ˌɡoʊ/

Danh từ sửa

farrago /fə.ˈrɑː.ˌɡoʊ/

  1. Đống lẫn lộn, mớ lộn xộn.
  2. Món hổ lốn.

Tham khảo sửa