Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːrm.ˌlænd/

Danh từ

sửa

farmland /ˈfɑːrm.ˌlænd/

  1. Đất chăn nuôi, trồng trọt.

Tham khảo

sửa