Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːr.mɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

farmer /ˈfɑːr.mɜː/

  1. Người tá điền; người nông dân.
  2. Người chủ trại.

Tham khảo

sửa