farine
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafarine
Tham khảo
sửa- "farine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ʁin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
farine /fa.ʁin/ |
farines /fa.ʁin/ |
farine gc /fa.ʁin/
- Bột.
- Farine de riz — bột gạo
- Farine de froment — bột mì
- Farine d’amidon — tinh bột
- Farine de foret — bột khoan, bụi khoan
- Farine de minerai — bột quặng
- Farine de lait — bột sữa, sữa bột
- Farine de poisson — bột cá
- Farine de seigle — bột lúa mạch
- Farine végétale — bột thực vật
- Farine fourrageuse — bột thức ăn (gia súc)
- de la même farine — cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc
- reprocher à quelqu'un sa farine — chê ai vì dòng dõi thấp hèn
Tham khảo
sửa- "farine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)