Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
farguer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
farguer
nội động từ
(
Matelot qui fargue mal
)
Thủy thủ
ăn
mặc
lôi thôi
.
(
Navire qui fargue bien
)
Tàu
sạch sẽ
.
Tham khảo
sửa
"
farguer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)