Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

farguer nội động từ

  1. (Matelot qui fargue mal) Thủy thủ ăn mặc lôi thôi.
  2. (Navire qui fargue bien) Tàu sạch sẽ.

Tham khảo

sửa