Tiếng Pháp

sửa
 
fardier

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /faʁ.dje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fardier
/faʁ.dje/
fardiers
/faʁ.dje/

fardier /faʁ.dje/

  1. Xe chở đồ nặng.

Tham khảo

sửa