Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fardier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
fardier
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/faʁ.dje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fardier
/faʁ.dje/
fardiers
/faʁ.dje/
fardier
gđ
/faʁ.dje/
Xe
chở
đồ
nặng
.
Tham khảo
sửa
"
fardier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)