fard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /faʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fard /faʁ/ |
fards /faʁ/ |
fard gđ /faʁ/
- Phấn (đánh mặt).
- (Nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) Vẻ hoa mỹ bề ngoài.
- piquer un fard — (thân mật) đỏ mặt lên (vì thẹn, giận...)
Tham khảo
sửa- "fard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)