Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːr.ˈs.iiɳ/

Tính từ

sửa

far-seeing /ˈfɑːr.ˈs.iiɳ/

  1. Nhìn xa thấy rộng; biết lo xa.

Tham khảo

sửa