Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

fant

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fant fanten
Số nhiều fanter fantene

fant

  1. Người sống lêu lỗng, lang thang.
    Han ser ut som en fant.
    raka fant — Không một xu dính túi.

Tham khảo sửa