fangeux
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɑ̃.ʒø/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fangeux /fɑ̃.ʒø/ |
fangeux /fɑ̃.ʒø/ |
Giống cái | fangeuse /fɑ̃.ʒøz/ |
fangeuses /fɑ̃.ʒøz/ |
fangeux /fɑ̃.ʒø/
- Đầy bùn.
- Fossé fangeux — hố đầy bùn
- (Văn học) Nghĩa bóng đồi trụy.
- Âme fangeuse — tâm hồn đồi trụy
Tham khảo sửa
- "fangeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)