Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɑ̃.fʁə.lyʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fanfreluche
/fɑ̃.fʁə.lyʃ/
fanfreluches
/fɑ̃.fʁə.lyʃ/

fanfreluche gc /fɑ̃.fʁə.lyʃ/

  1. Đồ trang sức nhẹ; đồ trang trí nhẹ (như) tua, diềm...

Tham khảo sửa