Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faneur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
faneuse
/fa.nøz/
faneuses
/fa.nøz/
Số nhiều
faneuse
/fa.nøz/
faneuses
/fa.nøz/
faneur
Người
trở
cỏ
phơi
cho
khô
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
faneuse
/fa.nøz/
faneuses
/fa.nøz/
faneur
gc
Máy
trở
cỏ
phơi
.
Tham khảo
sửa
"
faneur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)