Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít faneuse
/fa.nøz/
faneuses
/fa.nøz/
Số nhiều faneuse
/fa.nøz/
faneuses
/fa.nøz/

faneur

  1. Người trở cỏ phơi cho khô.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
faneuse
/fa.nøz/
faneuses
/fa.nøz/

faneur gc

  1. Máy trở cỏ phơi.

Tham khảo

sửa