Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fancy-free
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfænt.si.ˈfri/
Tính từ
sửa
fancy-free
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
/ˈfænt.si.ˈfri/
Chưa có
vợ
, chưa
có chồng
, chưa đính ước với ai, chưa
yêu
ai.
Vô tư lự
, không
lo nghĩ
.
Tham khảo
sửa
"
fancy-free
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)