Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfænt.si.ɜː/

Danh từ

sửa

fancier /ˈfænt.si.ɜː/

  1. Người sành; người thích chơi.
    a flower fancier — người sành hoa; người thích chơi hoa

Tham khảo

sửa