Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fanal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.nal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fanal
/fa.nal/
fanaux
/fa.nɔ/
fanal
gđ
/fa.nal/
Đèn
hiệu
(ở tàu thủy, xe lửa).
Đèn
xách
,
đèn
lồng
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Đèn
pha
.
Tham khảo
sửa
"
fanal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)