Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæm.jə.ləs/

Danh từ

sửa

famulus số nhiều famuli /'fæmjulai/ /ˈfæm.jə.ləs/

  1. Người phụ việc cho pháp sư.

Tham khảo

sửa