Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔ.lɜː/
Danh từ
sửa
faller
/ˈfɔ.lɜː/
(
Kỹ thuật
)
Thanh
(mang)
kim
.
Danh từ
sửa
faller
ười đẵn gỗ; tiều phu
/ˈfɔ.lɜː/
Người
hay
vật
bị
rơi
xuống.
Tham khảo
sửa
"
faller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)