fallacieux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fallacieux /fa.la.sjø/ |
fallacieux /fa.la.sjø/ |
Giống cái | fallacieuse /fa.la.sjøz/ |
fallacieuses /fa.la.sjøz/ |
fallacieux
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fallacieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)