Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fallacieux
/fa.la.sjø/
fallacieux
/fa.la.sjø/
Giống cái fallacieuse
/fa.la.sjøz/
fallacieuses
/fa.la.sjøz/

fallacieux

  1. Dối trá, lừa lọc, giảo quyệt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa