Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.la.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

fallacieusement /fa.la.sjøz.mɑ̃/

  1. Dối trá, lừa lọc, giảo huyệt.

Tham khảo

sửa