Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faisandé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fǝ.zɑ̃.de/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
faisandé
/fǝ.zɑ̃.de/
faisandés
/fǝ.zɑ̃.de/
Giống cái
faisandée
/fǝ.zɑ̃.de/
faisandées
/fǝ.zɑ̃.de/
faisandé
/fǝ.zɑ̃.de/
Hơi
ôi
.
(
Nghĩa bóng
)
Đồi trụy
.
Littérature
faisandée
— văn học đồi trụy
Tham khảo
sửa
"
faisandé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)