Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.i.ˈlænd/

Danh từ

sửa

fairy-land /ˈfɛr.i.ˈlænd/

  1. Tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên.

Tham khảo

sửa