fair-dealing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfɛr.ˈdi.liɳ/
Danh từ sửa
fair-dealing /ˈfɛr.ˈdi.liɳ/
- Sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn.
Tính từ sửa
fair-dealing /ˈfɛr.ˈdi.liɳ/
Tham khảo sửa
- "fair-dealing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)