Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛr.ˈdi.liɳ/

Danh từ sửa

fair-dealing /ˈfɛr.ˈdi.liɳ/

  1. Sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn.

Tính từ sửa

fair-dealing /ˈfɛr.ˈdi.liɳ/

  1. Ngay thẳng, thẳng thắn.

Tham khảo sửa