Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfeɪnt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

faintly /ˈfeɪnt.li/

  1. Yếu ớt, uể oải.
  2. Nhút nhát.
  3. Mờ nhạt, nhè nhẹ.

Tham khảo sửa