Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪn.tiɳ.ˈfɪt/

Danh từ

sửa

fainting-fit /ˈfeɪn.tiɳ.ˈfɪt/

  1. (Y học) Cơn ngất.

Tham khảo

sửa