Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfeɪn.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

fainting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "faint" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fainting /ˈfeɪn.tiɳ/

  1. Sự ngất choáng.

Tham khảo sửa