Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

fainting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của faint.

Danh từ

sửa

fainting (số nhiều faintings)

  1. Sự ngất choáng.

Tham khảo

sửa