Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fainting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈfeɪntɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-eɪntɪŋ
Động từ
sửa
fainting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
faint
.
Danh từ
sửa
fainting
(
số nhiều
faintings
)
Sự
ngất
choáng
.
Tham khảo
sửa
"
fainting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)