faim
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
faim /fɛ̃/ |
faims /fɛ̃/ |
faim gc /fɛ̃/
- Sự đói.
- Avoir faim — đói bụng
- Nạn đói kém.
- (Nghĩa bóng) Sự thèm thuồng, sự khao khát.
- Avoir faim de richesses — khao khát của cải
- Crier la faim — đói ngấu; đòi ăn.
- faim canine; faim de loup — đói lắm
- la faim fait sortir le loup du bois — đói thì đầu gối phải bò
- la faim est mauvaise conseillère — đói ăn vụng, túng làm càn
- tromper sa faim — ăn qua loa cho đỡ đói
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "faim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)