Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈlɔɡ.ɡiɳ/

Danh từ

sửa

failure logging / ˈlɔɡ.ɡiɳ/

  1. (Tech) Ghi nhận sự hư hỏng.

Tham khảo

sửa