Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfeɪ.ˌdɑʊt/

Danh từ sửa

fade-out /ˈfeɪ.ˌdɑʊt/

  1. (Điện ảnh) ; (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh.

Động từ sửa

  1. Phớt lờ.

Tham khảo sửa