fadaise
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửafadaise
- Tầm thường; không thú vị.
Tham khảo
sửa- "fadaise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.dɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fadaise /fa.dɛz/ |
fadaises /fa.dɛz/ |
fadaise gc /fa.dɛz/
- Lời đùa nhảm.
- Dire des fadaises — thốt ra những lời đùa nhảm
- Điều vô vị.
- Personne n'attache d’importance à ces fadaises — không ai cho những điều vô vị đó là quan trọng
Tham khảo
sửa- "fadaise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)