Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

fadaise

  1. Tầm thường; không thú vị.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fadaise
/fa.dɛz/
fadaises
/fa.dɛz/

fadaise gc /fa.dɛz/

  1. Lời đùa nhảm.
    Dire des fadaises — thốt ra những lời đùa nhảm
  2. Điều vô vị.
    Personne n'attache d’importance à ces fadaises — không ai cho những điều vô vị đó là quan trọng

Tham khảo

sửa