Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
facula
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæ.kjə.lə/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
facŭla
.
Danh từ
sửa
facula
(
số nhiều
faculae
)
/ˈfæ.kjə.lə/
(
Thiên văn học
)
Minh điều
:
vệt
sáng
trên
Mặt Trời
.
Tham khảo
sửa
"
facula
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)