Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.kjə.lə/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh facŭla.

Danh từ

sửa

facula (số nhiều faculae) /ˈfæ.kjə.lə/

  1. (Thiên văn học) Minh điều: vệt sáng trên Mặt Trời.

Tham khảo

sửa