Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˌɔ.tə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

factory automation / ˌɔ.tə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Tự động hóa cơ xưởng.

Tham khảo sửa