Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tə.rɪdʒ/

Danh từ

sửa

factorage /.tə.rɪdʒ/

  1. Sự buôn bán ăn hoa hồng.
  2. Tiền hoa hồng.

Tham khảo

sửa