Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ɪ.ˈkwɪp.mənt/

Danh từ

sửa

facsimile equipment / ɪ.ˈkwɪp.mənt/

  1. (Tech) Thiết bị điện thư.

Tham khảo

sửa