Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪs.ləs/

Tính từ

sửa

faceless /ˈfeɪs.ləs/

  1. Vô danh.
  2. Không cá tính.

Tham khảo

sửa