Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪs.ˈseɪ.viɳ/

Tính từ

sửa

face-saving /ˈfeɪs.ˈseɪ.viɳ/

  1. tính cách giữ thể diện.

Tham khảo

sửa