face-lifting
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfeɪs.ˈlɪf.tiɳ/
Danh từ sửa
face-lifting /ˈfeɪs.ˈlɪf.tiɳ/
- Phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn).
Tham khảo sửa
- "face-lifting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
face-lifting /ˈfeɪs.ˈlɪf.tiɳ/