facétieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.se.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | facétieux /fa.se.sjø/ |
facétieuses /fa.se.sjøz/ |
Giống cái | facétieuse /fa.se.sjøz/ |
facétieuses /fa.se.sjøz/ |
facétieux /fa.se.sjø/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | facétieuse /fa.se.sjøz/ |
facétieuses /fa.se.sjøz/ |
Số nhiều | facétieuse /fa.se.sjøz/ |
facétieuses /fa.se.sjøz/ |
facétieux /fa.se.sjø/
Tham khảo
sửa- "facétieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)