Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.by.la.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fabulateur
/fa.by.la.tœʁ/
fabulateur
/fa.by.la.tœʁ/
Giống cái fabulateur
/fa.by.la.tœʁ/
fabulateur
/fa.by.la.tœʁ/

fabulateur /fa.by.la.tœʁ/

  1. Hay bịa chuyện.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít fabulatrice
/fa.by.lat.ʁis/
fabulatrice
/fa.by.lat.ʁis/
Số nhiều fabulatrice
/fa.by.lat.ʁis/
fabulatrice
/fa.by.lat.ʁis/

fabulateur /fa.by.la.tœʁ/

  1. Kẻ hay bịa chuyện.

Tham khảo

sửa