Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fabrikk fabrikken
Số nhiều fabrikker fabrikkene

fabrikk

  1. Nhà máy, xưởng chế tạo, cơ xưởng.
    Han arbeider på fabrikk.
    Fabrikken produserer bildeler.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa