fabian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfeɪ.bi.ən/
Tính từ
sửafabian /ˈfeɪ.bi.ən/
- Trì hoãn, kéo dài.
- fabian policy — chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài
- Fa-biên, theo thuyết Fa-biên.
- fabian Society — hội Fa-biên (nhóm Xã hội chủ trương cải cách từ từ ở Anh)
Danh từ
sửafabian /ˈfeɪ.bi.ən/
Tham khảo
sửa- "fabian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)