fěi
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 匪.
- Bính âm Hán ngữ của 奜.
- Bính âm Hán ngữ của 悱.
- Bính âm Hán ngữ của 斐.
- Bính âm Hán ngữ của 朏.
- Bính âm Hán ngữ của 棐.
- Bính âm Hán ngữ của 榧.
- Bính âm Hán ngữ của 篚.
- Bính âm Hán ngữ của 翡.
- Bính âm Hán ngữ của 菰.
- Bính âm Hán ngữ của 蕜.
- Bính âm Hán ngữ của 誹.
- Bính âm Hán ngữ của 陪.
- Bính âm Hán ngữ của 餥.